Soạn Tiếng Anh 6 Unit 8: Skill 1 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 22 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 8: Sports and Games.
Soạn Tiếng Anh 6 Unit 8: Skill 1 giúp các em học sinh lớp 6 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trang 22 SGK Tiếng Anh 6 Kết nối tri thức với cuộc sống Tập 2 bài Unit 8: Sports and Games.
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng môn Tiếng anh Lớp 6 - Unit 6, Skill 2: Our Tet Holiday - Do Van Ha", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Work in pairs. Discuss the questions. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1. What do you know about Pele?
2. He plays football very skillfully.
(Ông chơi bóng đá rất xuất sắc.)
(Ông đã giành chiến thắng giải World Cup.)
Read the dialogue quickly to check your ideas in 1. (Đọc nhanh bài hội thoại và kiểm tra các ý kiến của em ở bài 1.)
The PE teacher is talking to her students about Pelé.
Teacher: Today we're going to talk about Pelé. Do you know him?
Nick: Yes, I think he's the best footballer of all time.
Teacher: Right. He was born in 1940 in Brazil. His father taught him to play football at a very young age.
Susan: Oh. When did he begin his career in football?
Teacher: At 15, when he started playing for Santos Football Club. In 1958, he won his first World Cup.
Nick: How many goals did he score in his career?
Teacher: 1,281 goals in total, I think.
Teacher: And he became "Football Player of the Century" in 1999.
Michael: Surely Pelé's a national hero in Brazil.
Teacher: Yes, and he's known around the world as "The King of Football".
Giáo viên Thể dục đang trò chuyện với học sinh của mình về Pelé.
Giáo viên: Hôm nay chúng ta sẽ nói về Pelé. Các em có biết ông ấy không?
Nick: Có ạ, em nghĩ ông ấy là cầu thủ bóng đá xuất sắc nhất mọi thời đại.
Giáo viên: Đúng vậy. Ông sinh năm 1940 tại Brazil. Bố ông đã dạy ông chơi bóng từ khi còn rất nhỏ.
Susan: Ồ. Ông ấy bắt đầu sự nghiệp bóng đá khi nào?
Giáo viên: Năm 15 tuổi, khi ông ấy bắt đầu chơi cho Câu lạc bộ bóng đá Santos. Năm 1958, ông giành được chức vô địch World Cup đầu tiên.
Nick: Ông ấy đã ghi bao nhiêu bàn thắng trong sự nghiệp của mình?
Giáo viên: Thầy nghĩ là tổng cộng 1.281 bàn thắng.
Nick và Susan: Chà! Thật xuất sắc!
Giáo viên: Và ông ấy đã trở thành "Cầu thủ bóng đá của thế kỷ" vào năm 1999.
Michael: Chắc chắn Pelé là một anh hùng dân tộc ở Brazil.
Giáo viên: Đúng vậy, và ông ấy được biết đến trên toàn thế giới với biệt danh "Vua bóng đá".
Read the text again and answer the questions. (Đọc lại bài hội thoại và trả lời các câu hỏi.)
2. Who first taught him to play football?
(Ai là người đầu tiên dạy ông chơi bóng đá?)
3. How many goals did he score in total?
(Tổng cộng ông đã ghi bao nhiêu bàn thắng?)
4. When did he become “Football Player of the Century"?
(Ông đã trở thành “Cầu thủ của thế kỷ” khi nào?)
2. His father did. / His father taught him.
3. He scored 1281 goals in total.
( Tổng cộng ông đã ghi 1281 bàn thắng.)
4. He became Football Player of the Century in 1999.
5. They call him “King of Football”.
1. Thông tin: Teacher: Right. He was born in 1940 in Brazil.
2. Thông tin: His father taught him to play football at a very young age.
3. Thông tin: Teacher: 1,281 goals in total, I think.
4. Thông tin: Teacher: And he became "Football Player of the Century" in 1999.
5. Thông tin: Teacher: Yes, and he's known around the world as "The King of Football".
Read the following facts about two famous sportspeople. (Đọc những thông tin sau về hai nhân vật thể thao nổi tiếng.)
Hoang Giang - No. 1 sportsman in shooting
- 1996: took part in a shooting competition
- 2001: won a gold medal for shooting
Jenny Green - one of the best female golfers in history
- 1987: became a member of local golf club
- 1994: took part in female golf tournament
- 2002: became the female golf champion
Hoàng Giang - vận động viên số 1 môn bắn súng
- 1995: học xong trường thể dục thể thao
- 1996: tham gia một cuộc thi bắn súng
- 2001: giành huy chương vàng môn bắn súng
Jenny Green - một trong những tay gôn nữ xuất sắc nhất trong lịch sử
- Năm 1987: trở thành thành viên câu lạc bộ gôn địa phương
- 2002: trở thành nhà vô địch gôn dành cho nữ
Choose one sportsperson in 4. Talk about him / her. Use the following cues. (Chọn một nhân vật thể thao ở bài 4. Nói về anh ấy/ cô ấy. Sử dụng các gợi ý theo sau.)
(Môn thể thao mà anh ấy/ cô ấy chơi)
(Vì sao anh ấy/ cô ấy nổi tiếng )
- You like him / her or not. Explain why.
(Em có thích anh ấy/ cô ấy không. Giải thích tại sao.)
- His name is Hoang Giang, he was born in 1978 in Viet Nam. He plays shooting. He is famous for being No.1 sportsman in shooting. In 1996, he took part in a shooting competition. In 2001, he won a medal for shooting. I like him very much because he’s talented.
(Anh ấy tên là Hoàng Giang, sinh năm 1978 tại Việt Nam. Anh ấy chơi bắn súng. Anh ấy nổi tiếng là vận động viên thể thao số 1 về bắn súng. Năm 1996, anh tham gia một cuộc thi bắn súng. Năm 2001, anh giành huy chương về môn bắn súng. Tôi rất thích anh ấy vì anh ấy tài năng.)
- Her name is Jenny Green. She was born in 1972 in Greenland. She plays golf. She is famous for being one of the best female golfers in history. In 1987, she became a member of local golf club. In 1994, she took part in a female golf tournament and in 2002, she became the female golf champion. I admire her a lot because she is really skillful and healthy.
(Tên cô ấy là Jenny Green. Cô sinh năm 1972 tại Greenland. Cô ấy chơi gôn. Cô nổi tiếng là một trong những tay golf nữ xuất sắc nhất trong lịch sử. Năm 1987, cô trở thành thành viên của câu lạc bộ golf địa phương. Năm 1994, cô tham gia một giải đấu golf nữ và năm 2002, cô trở thành nhà vô địch golf nữ. Tôi rất ngưỡng mộ cô ấy vì cô ấy thực sự khéo léo và khỏe mạnh.)
2. Imagine that your class is going to a place of interest in your area. Work in groups to discuss the plan for this day out. Make notes in the table.
(2. Tưởng tượng lớp của em dự định đi tham quan 1 địa điểm thu hút du lịch. Làm việc theo nhóm để bàn bạc kế hoạch cho ngày đi chơi này. Điền vào bảng sau.)
Hướng dẫn:- Hãy chọn một địa điểm thu hút thăm quan- Xác định những việc cần làm và ghi chú lại- Chọn người sẽ thuyết trình bản kế hoạch trước lớp- Luyện tập lại những gì cần thuyết trình trước lớp
A Day out (Một ngày thăm quan):
- Place (Địa điểm): Nghia Do Park (Công viên Nghĩa Đô)
- Means of transport (Phương tiện giao thông): Bus (Xe buýt)
- Time to set off (Thời gian khởi hành): 6 a.m.(6 giờ sáng); Lan - send a notice through the group mail. (Lan - gửi thông báo qua thư điện tử nhóm.)
- Food (Đồ ăn): bread (bánh mỳ)> , sausages (xúc xích), fruit (hoa quả); Mai & Hoa - buy in Big C (Mai và Hoa - mua ở Big C)
- Drinks (Thức uống): bring own drinks (tự mang theo đồ uống)
+ Morning (Sáng): play traditional games and sing songs (chơi trò chơi dân gian và hát hò); Nam - prepare games (Nam - chuẩn bị trò chơi); Liên - prepare songs (Liên - chuẩn bị bài hát)
+ Lunch (Bữa trưa): 12.00 (12 giờ)
+ Afternoon (Chiều): go to Vietnam Museum of Ethnology at 1.30 and find out more about Vietnamese ethnic minorities (đến Bảo Tàng Dân Tộc Học Việt Nam lúc 1 rưỡi và tìm hiểu thêm về các dân tộc thiểu số của Việt Nam.)
- Time to come back (Thời gian ra về): 5 p.m. (5 giờ chiều)