Mở cửa 08h đến 20h tất cả các ngày trong tuần
Mở cửa 08h đến 20h tất cả các ngày trong tuần
*Table có 3 cột, kéo màn hình sang phải để xem đầy đủ bảng table
Nǐ hǎo, wǒ láizì ABC diànzǐ gōngchǎng.
Xin chào, tôi đến từ công xưởng điện tử ABC.
希望我们合作愉快! Xīwàng wǒmen hézuò yúkuài!
Hy vọng chúng ta sẽ hợp tác vui vẻ!
Wǒmen xūyào zài duǎn shíjiān nèi zǔzhuāng zhè zhǒng chǎnpǐn.
Chúng ta cần lắp ráp sản phẩm này trong thời gian ngắn.
Qǐng jiǎnchá yíxià zhège diànlù bǎn de zhìliàng.
Hãy kiểm tra chất lượng của mạch điện này.
Nǐ kěyǐ gěi wǒ fā yí fèn bàogào ma?
Bạn có thể gửi cho tôi một bản báo cáo được không?
Qǐng bǎ xiāngguān de yóujiàn / wénjiàn fā gěi wǒ.
Xin gửi email / tài liệu liên quan cho tôi.
Wǒmen xūyào tǎolùn yìxiē shìqíng.
Chúng ta cần thảo luận về một số vấn đề.
Wǒ xūyào wèi gāi xiàngmù gòumǎi zhèxiē língjiàn.
Tôi cần mua những linh kiện này cho dự án.
Jìshùyuán kěyǐ bāng wǒ xiūlǐ zhè tái jīqì ma?
Kỹ thuật viên có thể giúp tôi sửa chữa chiếc máy này không?
Hy vọng rằng những từ vựng, thuật ngữ và mẫu câu Tiếng Trung xông xưởng điện tử trên sẽ giúp ích cho các bạn đang có dự định làm việc trong lĩnh vực này. Đừng ngại thử áp dụng chúng vào thực tế và rèn kỹ năng giao tiếp của mình. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Trung!
Thu lôi hình sừng, sừng phóng điện
Thiết bị nung nóng sơ bộ không khí
Thiết bị điện tử điều khiển từ xa
Thiết bị biến áp của máy phát điện
Súng phóng điện tử, súng điện tử
Phích cắm ba chân, phích ba chạc
Nồi hơi ống nước, nồi súp-de ống
huǒlì fādiàn chǎng, rèdiànchǎng
Nhà máy điện dùng năng lượng mặt trời
Mối nối hình sao (mối nối chữ Y)
Msy phát điện xoay chiều một pha
Máy phát điện xoay chiều ba pha
Máy ngắt điện bằng không khí nén
Máy nạp nhiên liệu ghi lò di động
Máy bơm áp suất trung bình, bơm trung áp
Mạch tích hợp, mạch phối hợp, vi mạch, mạch IC
Khe điện cực, khe phóng điện, khoảng hở phóng hồ quang
róngduàn qì zuò, bǎo xiǎnsī zuò
Đường truyền điện cao thế, cáp cao áp
gāoyā shūdiàn xiànlù, gāo yāxiàn
Đường dây nối dài, đường dây mở rộng
Động cơ dẫn động, mô tơ truyền động
duōyòng diànbiǎo, wàn yòng biǎo
Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp
(qiàn zhuāng shì) yáo gān kāiguān
Cơ cấu đóng ngắt, bộ phận chuyển mạch
Cáp điện chống ẩm bằng nhựa nhiệt dẻo
Cách nối hình sao, cách mắc chữ Y
Bộ ngắt điện loại nhỏ (cầu chì)
xiǎoxíng duànlù qì (róngduàn qì)
Bộ điều chỉnh điện áp, bộ ổn áp
Bảng điều khiển máy phát điện xoay chiều
Bã nhiên liệu, chất thải nhiên liệu
*Table có 3 cột, kéo màn hình sang phải để xem đầy đủ bảng table