Giấy phép lao động là một văn bản chính thức do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép người lao động nước ngoài được tham gia vào hoạt động lao động hợp pháp tại một quốc gia nào đó. Đối với người nước ngoài, giấy phép lao động là một trong những điều kiện quan trọng để có thể làm việc và sinh sống hợp pháp tại một quốc gia khác ngoài quốc gia của họ.
Giấy phép lao động là một văn bản chính thức do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, cho phép người lao động nước ngoài được tham gia vào hoạt động lao động hợp pháp tại một quốc gia nào đó. Đối với người nước ngoài, giấy phép lao động là một trong những điều kiện quan trọng để có thể làm việc và sinh sống hợp pháp tại một quốc gia khác ngoài quốc gia của họ.
Giấy phép lao động tiếng Trung là chứng chỉ pháp lý quan trọng xác nhận quyền lợi lao động của người nước ngoài và cung cấp quyền lợi bảo vệ pháp lý khi làm việc tại Trung Quốc.
Những người nước ngoài muốn làm việc tại Trung Quốc cần phải đáp ứng các điều kiện và thủ tục được quy định bởi pháp luật Trung Quốc để được cấp Giấy phép lao động tiếng Trung.
Thủ tục hủy Giấy phép lao động tiếng Trung thường đòi hỏi người nước ngoài cần phải thông báo cho cơ quan chức năng và tuân thủ quy định của pháp luật Trung Quốc về việc hủy bỏ Giấy phép lao động.
Cơ quan thuế là một phần quan trọng trong hệ thống quản lý thuế của mỗi quốc gia, và việc hiểu đúng các thuật ngữ liên quan đến cơ quan thuế trong tiếng Anh là cần thiết. Bài viết này ACC Đồng Nai sẽ giải thích cơ quan thuế tiếng Anh là gì và các thuật ngữ phổ biến liên quan.
Cơ quan thuế là một hệ thống các tổ chức, cơ quan nhà nước được phân cấp từ trung ương đến địa phương, thực hiện các chức năng quản lý thuế trong phạm vi quyền hạn của từng cấp. Các cơ quan này đều trực thuộc Bộ Tài chính và chịu sự chỉ đạo của Bộ trưởng Bộ Tài chính. Nhiệm vụ chính của các cơ quan thuế là quản lý, thu thập, kiểm tra và giám sát việc nộp thuế từ các tổ chức, cá nhân, bảo đảm nguồn thu ngân sách cho nhà nước.
Mỗi cơ quan thuế đều đóng một vai trò quan trọng trong hệ thống quản lý thuế của Việt Nam. Tổng Cục Thuế là cơ quan đầu não, điều phối và giám sát toàn bộ công tác thu thuế, trong khi Cục Thuế chịu trách nhiệm quản lý thu thuế ở cấp tỉnh, thành phố, và Chi Cục Thuế đảm nhiệm công tác thu thuế tại các quận, huyện, giúp tạo sự công bằng trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế của các tổ chức, cá nhân. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan này đảm bảo rằng hệ thống thuế của Việt Nam hoạt động hiệu quả, minh bạch và đáp ứng đúng các yêu cầu phát triển kinh tế quốc gia.
Cơ quan thuế đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, kiểm tra và giám sát việc nộp thuế từ các tổ chức và cá nhân, đảm bảo nguồn thu ngân sách quốc gia và thực hiện các chính sách thuế của nhà nước.
– Giấy phép lao động tiếng Trung là 工作许可证 (gōngzuò xǔkě zhèng).
– Một số nơi cũng gọi là 工作证 (gōngzuò zhèng) hoặc 劳动证 (láodòng zhèng) nhưng 工作许可证 là tên chính thức và đầy đủ nhất.
– 工作许可证 là một loại giấy tờ do cơ quan quản lý nhà nước về lao động cấp cho người nước ngoài đủ điều kiện làm việc tại Việt Nam
劳动合同 (láodòng hétóng): Hợp đồng lao động
劳动者 (láodòng zhě): Người lao động
工作单位 (gōngzuò dānwèi): Đơn vị công tác
外籍员工 (wàijí yuángōng): Nhân viên ngoại quốc
Việc phân biệt các cấp cơ quan thuế giúp xác định rõ ràng trách nhiệm và thẩm quyền của từng cơ quan, từ trung ương đến địa phương, giúp công tác quản lý thuế được thực hiện hiệu quả và minh bạch.
Cơ quan thuế trong tiếng Anh được dịch là “Tax Authority”, là một hệ thống các cơ quan thuế có nhiệm vụ quản lý, giám sát và thu thuế từ các tổ chức và cá nhân theo đúng quy định của pháp luật.
Danh Mục Các Cơ Quan Thuế Tương Ứng Trong Tiếng Anh
Việc nắm vững các thuật ngữ thuế trong tiếng Anh không chỉ quan trọng đối với các chuyên gia thuế mà còn đặc biệt hữu ích đối với các doanh nghiệp và cá nhân làm việc trong môi trường quốc tế hoặc có các giao dịch xuyên biên giới.
Hệ thống cơ quan thuế ở Việt Nam được phân chia từ cấp trung ương đến cấp địa phương, mỗi cấp có vai trò và nhiệm vụ riêng biệt nhưng đều hướng đến mục tiêu quản lý thu thuế hiệu quả, công bằng và minh bạch. Các cơ quan thuế chủ yếu bao gồm Tổng Cục Thuế, Cục Thuế và Chi Cục Thuế, với các nhiệm vụ cụ thể như sau:
Tổng Cục Thuế: Tổng Cục Thuế là cơ quan thuế cấp cao nhất, chịu trách nhiệm xây dựng chính sách thuế quốc gia, tham mưu cho Bộ Tài chính về các chiến lược thu thuế và giám sát việc thực hiện các nghĩa vụ thuế ở toàn bộ các địa phương. Với nhiệm vụ chính bao gồm:
Cục Thuế: Cục Thuế hoạt động ở cấp tỉnh hoặc thành phố, chịu trách nhiệm triển khai chính sách thuế trên địa bàn tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Cục Thuế làm nhiệm vụ giám sát các hoạt động thu thuế của các tổ chức, cá nhân tại địa phương, đảm bảo việc kê khai và nộp thuế được thực hiện đúng quy định. Với nhiệm vụ chính bao gồm:
Chi Cục Thuế: Chi Cục Thuế hoạt động ở cấp huyện, quận, thị xã hoặc thành phố thuộc tỉnh, là cơ quan thuế trực tiếp làm việc với các tổ chức, cá nhân nhỏ và vừa. Chi Cục Thuế chịu trách nhiệm thu thuế trực tiếp, hướng dẫn và hỗ trợ người dân, doanh nghiệp nhỏ trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế. Với nhiệm vụ chính bao gồm:
Tóm lại, mỗi cơ quan thuế trong hệ thống thuế của Việt Nam đều có vai trò quan trọng trong việc thực thi chính sách thuế, đảm bảo công bằng, minh bạch và hiệu quả trong công tác quản lý thu thuế, từ cấp trung ương đến cấp địa phương. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp thuế giúp duy trì ổn định tài chính quốc gia và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Việc hiểu các thuật ngữ thuế trong tiếng Anh giúp doanh nghiệp giao dịch quốc tế hiệu quả hơn, đồng thời tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ thuế trong các quốc gia khác, từ đó tránh được các rủi ro pháp lý và tài chính.
Hiểu rõ các cơ quan thuế và các thuật ngữ thuế trong tiếng Anh không chỉ quan trọng đối với các chuyên gia thuế mà còn đối với doanh nghiệp và cá nhân trong môi trường kinh doanh quốc tế. Điều này giúp họ tuân thủ đúng quy định pháp luật và góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế toàn cầu. Hãy liên hệ ACC Đồng Nai để được tư vấn thêm.
Đồng phục tiếng Trung là 制服 (Zhìfú). Đồng phục là các loại quần áo giống nhau được các thành viên trong một tổ chức sử dụng theo quy định của tổ chức.
Đồng phục tiếng Trung là 制服(Zhìfú). Đồng phục là các loại quần áo giống nhau được các thành viên trong một tổ chức sử dụng theo quy định của tổ chức.
Đồng phục cũng thể hiện tình đoàn kết của tổ chức.
Mục đích của các tổ chức này một phần là muốn trang bị những bộ quần áo tiện ích với công việc cho từng thành viên, một phần là yêu cầu mọi thành viên phải tuân theo một nội quy thống nhất của tổ chức.
Đồng phục ban đầu là sự thể hiện một phong cách hay nhóm cá tính của một đội nhóm hay tổ chức, nó là sự phân biệt giữa các tập thể.
Một vài từ vựng về đồng phục của các đơn vị bằng tiếng Trung:
学生 制服 (Xuéshēng zhìfú): Đồng phục học sinh.
警察 制服 (jǐngchá zhìfú): Đồng phục cảnh sát.
军人 制服 (jūnrén zhìfú): Quân phục.
医生 制服 (yīshēng zhìfú): Đồng phục bác sĩ.
护士 制服 (hùshì zhìfú): Đồng phục y tá.
保安 制服 (bǎo'ān zhìfú): Đồng phục bảo vệ.
连 衫 裤 工作服 (lián shān kù gōngzuòfú): Bộ làm việc áo liền quần.
海军 装 (hǎijūn zhuāng): Trang phục hải quân.
伞 宾 服 (sǎn bīn fú): Trang phục lính dù.
传统 服装 (chuántǒng fúzhuāng): Trang phục truyền thống.
民族 服装 (mínzú fúzhuāng): Trang phục dân tộc.
Với doanh nghiệp đồng phục không chỉ thể hiện tinh thần, phong cách cũng như đặc trưng của doanh nghiệp, mà còn là một cách để quảng bá hình ảnh ra công chúng khiến cho nhiều người biết đến.
Bài viết đồng phục tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.
Nguồn: https://saigonvina.edu.vn